Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bìm bìm"
cây bìm bịp
bìm bìm
cây leo
rau muống
cây bách hợp
cây mướp
cây dây leo
cây hoa leo
cây bông
cây cỏ
cây dại
cây xanh
cây bụi
cây thảo
cây cỏ dại
cây hoa trắng
cây hoa tím
cây dây
cây bông trắng
cây bông tím