Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bìm bịp"
bìm bịp
chim bìm bịp
chim rừng
chim nhỏ
chim đất
chim bụi
chim lùm
chim kêu
chim hoang dã
chim đuôi dài
chim màu nâu
chim cổ đen
chim kiếm ăn
chim sống ở rừng
chim sống ở bụi
chim sống ở lùm
chim ăn côn trùng
chim ăn hạt
chim di cư
chim hoang dã nhỏ