Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bình bầu"
bình chọn
bầu chọn
bình xét
bình phẩm
đánh giá
chấm điểm
tán dương
khen thưởng
tôn vinh
công nhận
đề cử
khuyến khích
thưởng
tặng thưởng
vinh danh
tôn sùng
khẳng định
đánh giá cao
thẩm định
xét duyệt