Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bình chế"
quân đội
tổ chức
cơ cấu
hệ thống
đội ngũ
binh lính
quân sự
chiến thuật
cách thức
phương pháp
chế độ
quy trình
cách tổ chức
quản lý
điều hành
phân công
sắp xếp
kế hoạch
chiến lược
tổ chức quân sự