Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bình chọn"
bầu
chọn
bình bầu
bình chọn
bình xét
đánh giá
tuyển chọn
chấm điểm
quyết định
lựa chọn
xét duyệt
tuyển bầu
đề cử
thẩm định
phê duyệt
xét chọn
đánh giá chất lượng
chọn lọc
đề xuất
tuyển lựa