Từ đồng nghĩa với "bình hoả"

binh lửa lửa ngọn lửa hỏa
hỏa hoạn lửa cháy lửa bùng lửa đỏ
lửa rừng lửa trại lửa thiêng lửa phật
lửa hồng lửa bập bùng lửa bùng phát lửa tàn
lửa âm ỉ lửa bùng lên lửa khói lửa bốc