Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bình lương"
quân lương
lương thực
thực phẩm
lương
tiền lương
hàng hóa
vật tư
cung cấp
hỗ trợ
tiếp tế
vật liệu
dự trữ
kho
lương thực thực phẩm
hàng tiếp tế
lương bổng
lương thực phẩm
cung ứng
hàng hóa quân sự
vật tư quân sự