Từ đồng nghĩa với "bình nghiệp"

nghề binh sự nghiệp quân sự cuộc đời quân ngũ con đường quân sự
nghề lính nghề chiến sĩ sự nghiệp chiến đấu cuộc sống quân đội
nghề chiến tranh sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc nghề phục vụ quân đội cuộc đời chiến sĩ
nghề bảo vệ sự nghiệp phục vụ nghề cầm súng cuộc sống chiến đấu
nghề quân nhân sự nghiệp lính cuộc đời phục vụ nghề bảo vệ đất nước