Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bình nguyên"
đồng bằng
bằng phẳng
đồng bằng
bãi
cao nguyên
thảo nguyên
đồng cỏ
bình địa
đồng ruộng
đồng xanh
đồng nội
đồng hoang
đồng lúa
đồng bào
đồng mạc
đồng bào
đồng khô
đồng bãi
đồng trống
đồng đất