Từ đồng nghĩa với "bình ngưng"

bình ngưng bình chứa bình đựng bình khí
bình áp suất bình hơi bình lạnh bình tách
bình ngưng tụ bình làm mát bình chuyển đổi bình cô đặc
bình lọc bình phân tách bình điều hòa bình hóa hơi
bình ngưng hóa bình thu hồi bình giữ nhiệt bình bảo quản