Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bình ngưng"
bình ngưng
bình chứa
bình đựng
bình khí
bình áp suất
bình hơi
bình lạnh
bình tách
bình ngưng tụ
bình làm mát
bình chuyển đổi
bình cô đặc
bình lọc
bình phân tách
bình điều hòa
bình hóa hơi
bình ngưng hóa
bình thu hồi
bình giữ nhiệt
bình bảo quản