Từ đồng nghĩa với "bình quân"

trung bình trung bình cộng cân bằng đều
đồng đều bình đẳng bình thường tương đương
hài hòa cân đối đồng nhất tính toán
tính trung bình thu nhập trung bình bình quân đầu người bình quân mỗi hecta
bình quân hàng năm bình quân tháng bình quân tổng bình quân gia quyền