Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bình thường hoá"
hòa bình
hòa hợp
hòa giải
thống nhất
điều hòa
cải thiện
khôi phục
tái lập
làm dịu
làm hòa
bình ổn
bình thường
chuẩn hóa
điều chỉnh
tái thiết
hòa đồng
hòa nhập
thích ứng
cân bằng
đồng thuận