Từ đồng nghĩa với "bình thời"

thường bình thường thường xuyên thường lệ
thường nhật thường tình thường ngày thường thấy
thường trực thường dùng thường thức thường niên
thường vụ thường xuyên xảy ra thường xuyên xuất hiện thường xuyên có mặt
thường xuyên tham gia thường xuyên hoạt động thường xuyên diễn ra thường xuyên tiếp diễn