Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bình điện"
mặt phẳng
phương diện
khía cạnh
bề mặt
góc nhìn
khung cảnh
tình huống
khía cạnh
mặt mũi
diện mạo
bình diện
khung hình
mặt trận
khung cảnh
bề ngoài
hình thức
mặt hàng
mặt bằng
mặt trời
mặt đất