Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bình đẳng"
công bằng
bình quyền
sự bình đẳng
bình đẳng
tương đương
ngang bằng
cân bằng
ngang nhau
tính ngang bằng
tương xứng
đẳng thức
dân quyền
tính bằng
khoan dung
phối hợp
tương ứng
cơ hội bình đẳng
đối
bản sắc
sự công bằng