Từ đồng nghĩa với "bình ổn"

ổn định duy trì kiểm soát cố định
bảo đảm thăng bằng điều hòa làm cho vững
giữ vững không thay đổi bình yên tĩnh lặng
bình thường không dao động điều chỉnh cân bằng
vững chắc bình tĩnh ổn thỏa không biến động