Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bình ổn"
ổn định
duy trì
kiểm soát
cố định
bảo đảm
thăng bằng
điều hòa
làm cho vững
giữ vững
không thay đổi
bình yên
tĩnh lặng
bình thường
không dao động
điều chỉnh
cân bằng
vững chắc
bình tĩnh
ổn thỏa
không biến động