Từ đồng nghĩa với "bìu"

bìu dái bìu trung bì bìu dái
bìu tinh bìu sinh dục bìu đực bìu con
bìu nam bìu tạng bìu hạ bìu bì
bìu lông bìu mỡ bìu mềm bìu cứng
bìu nhô bìu xệ bìu phì bìu to