Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bìu"
bìu dái
bìu
trung bì
bìu dái
bìu tinh
bìu sinh dục
bìu đực
bìu con
bìu nam
bìu tạng
bìu hạ
bìu bì
bìu lông
bìu mỡ
bìu mềm
bìu cứng
bìu nhô
bìu xệ
bìu phì
bìu to