Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bìu díu"
bận rộn
vướng víu
bận bịu
lằng nhằng
lôi thôi
quấn quýt
dính dáng
bị ràng buộc
khó khăn
mệt mỏi
đi lại khó khăn
chật chội
bị kẹt
bị dồn
khó dứt
lúng túng
bị áp lực
bị chi phối
bị rối
bị ngăn cản