Từ đồng nghĩa với "bìư"

bướu u khối u bướu cổ
bướu ác bướu lành bướu mỡ bướu tuyến giáp
bướu bì bướu nước bướu mạch bướu mạch máu
bướu bã nhờn bướu nang bướu tế bào bướu xơ
bướu hạch bướu bìu bướu vú bướu não