Từ đồng nghĩa với "bí bách"

bí bách khó khăn bế tắc nghẽn
khốn khổ khốn cùng cùng quẫn khó xử
khó chịu khó khăn chồng chất khó khăn trăm bề khó khăn trong cuộc sống
khó khăn trong công việc khó khăn trong mối quan hệ khó khăn trong quyết định khó khăn trong giao tiếp
khó khăn trong học tập khó khăn trong tài chính khó khăn trong sức khỏe khó khăn trong tinh thần