Từ đồng nghĩa với "bí số"

mã số bí danh bí hiệu mã hiệu
tên giả tên mã số hiệu mã danh
tên bí mật bí mật điệp viên tên ẩn
tên thay thế số bí mật mã số bí mật tên mã hóa
số mã tên ẩn danh tên không rõ tên không xác định