Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bí tỉ"
say bí tỉ
say sưa
say xỉn
say khướt
say mềm
say mèm
say ngất
say rượu
say sưa
say bí
say lả
say lướt
say bét nhè
say bét
say bù khú
say bù lù
ngất ngây
ngất ngưởng
mê mẩn
mê tít