Từ đồng nghĩa với "bí tỉ"

say bí tỉ say sưa say xỉn say khướt
say mềm say mèm say ngất say rượu
say sưa say bí say lả say lướt
say bét nhè say bét say bù khú say bù lù
ngất ngây ngất ngưởng mê mẩn mê tít