Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bích"
bích
mặt bích
bích nối
bích ống
bích khớp
bích trục
bích kín
bích hàn
bích đinh
bích chốt
bích máy
bích kết nối
bích cơ khí
bích lắp ráp
bích chịu lực
bích chịu áp
bích công nghiệp
bích kỹ thuật
bích thiết bị
bích ống dẫn