Từ đồng nghĩa với "bích"

bích mặt bích bích nối bích ống
bích khớp bích trục bích kín bích hàn
bích đinh bích chốt bích máy bích kết nối
bích cơ khí bích lắp ráp bích chịu lực bích chịu áp
bích công nghiệp bích kỹ thuật bích thiết bị bích ống dẫn