Từ đồng nghĩa với "bích cốt"

bích cốt bích ngọc bích thạch bích hổ
bích lục bích tỉ bích vân bích quang
bích diệp bích hương bích thanh bích tường
bích khánh bích sơn bích hải bích phượng
bích tước bích bích bích tân bích hạ