Từ đồng nghĩa với "bídanh"

bí danh bí hiệu tên giả tên ẩn
tên mạo tên thay thế tên khác tên ngụy
tên bí mật tên hoạt động tên riêng tên lén
tên che giấu tên ẩn danh tên tạm tên không chính thức
tên giả mạo tên không rõ tên không công khai tên không xác định