Từ đồng nghĩa với "bíngô"

bí đỏ bí ngô bí xanh
bí đao bí mật bí kíp bí quyết
bí ẩn bí tịch bí truyền bí thư
bí danh bí sử bí lục bí tắc
bí quyết sống bí quyết thành công bí quyết nấu ăn bí quyết học tập