Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bính"
bính
can
chi
năm
tháng
ngày
thứ
kí hiệu
mười can
canh
tý
sửu
dần
mão
thìn
tỵ
ngọ
mùi
thân
dậu
tuất
hợi