Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bít cốt"
bít đốc
vách đứng
hình tam giác
bít
cốt
tường đứng
bít góc
bít mép
bít cạnh
bít khối
bít tường
bít lỗ
bít hở
bít khe
bít rãnh
bít bề mặt
bít chóp
bít đỉnh
bít đáy
bít vách