Từ đồng nghĩa với "bít cốt"

bít đốc vách đứng hình tam giác bít
cốt tường đứng bít góc bít mép
bít cạnh bít khối bít tường bít lỗ
bít hở bít khe bít rãnh bít bề mặt
bít chóp bít đỉnh bít đáy bít vách