Từ đồng nghĩa với "bíđao"

bí ngòi bí đỏ bí xanh
bí đao bí mật bí kíp bí quyết
bí truyền bí ẩn bí tỉ bí bách
bí bầu bí bì bí bầu dục bí bắp
bí bột bí bìu bí bông bí bát