Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bò tót"
bò rừng
bò
trâu
ngựa
gia súc
động vật hoang dã
bò cái
bò đực
bò sữa
bò mộng
bò tót rừng
bò tót châu Á
bò tót châu Mỹ
bò tót hoang dã
bò tót lớn
bò tót đen
bò tót nâu
bò tót sống đàn
bò tót tự nhiên
bò tót quý hiếm