Từ đồng nghĩa với "bò tót"

bò rừng trâu ngựa
gia súc động vật hoang dã bò cái bò đực
bò sữa bò mộng bò tót rừng bò tót châu Á
bò tót châu Mỹ bò tót hoang dã bò tót lớn bò tót đen
bò tót nâu bò tót sống đàn bò tót tự nhiên bò tót quý hiếm