Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bòn chài"
bòn
chài
lấy
thu
hái
mò
sưu tầm
gom
nhặt
vơ
cướp
chiếm
tranh
đoạt
lục
khai thác
khám phá
tìm kiếm
đi tìm
lượm