Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bòn chải"
bòn
chải
cào
quét
hút
lấy
thu
gom
nhặt
vơ
múc
kéo
xới
đào
lùng
sưu
tìm
khai thác
truy lùng
lượm