Từ đồng nghĩa với "bòn mót"

bòn mót trườn bò nhung nhúc
bò lúc nhúc bò lê lê bước lê chân
luồn cúi tháo lui tìm kéo kéo lê đi
lén lút lén lút đi lén lút bòn mót bòn từng hạt
bòn từng li bòn từng chút bòn rút bòn vặt