Từ đồng nghĩa với "bòng bong"

rối lộn xộn bòng bong mớ
cuốn xoắn đám dây leo
dây rối ren lộn
bị cuốn bị rối bị xoắn tình trạng rối
rối như mớ bòng bong bòng bòng