Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bó"
tập hợp
khối lượng
cụm
nhóm
bó sát
buộc
gói
kết hợp
bọc
đoàn
hợp nhất
khoanh
quây
vòng
dồn
gộp
kìm hãm
hạn chế
giữ lại
bao quanh