Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bó cẳng"
bó chân
bó tay
bó gối
bó mình
bó buộc
bó hẹp
bó lại
bó ràng
bó chặt
bó cứng
bó gò
bó bẹp
bó ngồi
bó dồn
bó kẹt
bó tắc
bó chướng
bó bức
bó ngăn
bó cầm