Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bó giáp"
đầu hàng
hạ vũ khí
cởi bỏ
đầu hàng vô điều kiện
đầu hàng không điều kiện
từ bỏ
dâng hiến
chấp nhận thua
đầu hàng quân địch
không kháng cự
thua cuộc
bỏ cuộc
nhường lại
hạ mình
chịu thua
đầu hàng trước
từ chức
rút lui
bỏ chạy
thua trận