Từ đồng nghĩa với "bó tay"

bất lực không thể đầu hàng chịu thua
thất bại không làm gì được bó tay không còn cách nào
không biết làm sao đành chịu không có giải pháp bó tay chịu trói
không thể làm gì không còn hy vọng không có khả năng đứng nhìn
không có lựa chọn bó tay trước không thể xoay xở không còn sức lực