Từ đồng nghĩa với "bó trát"

trát trát bột trát sơn trát nhựa
trát mịn trát phẳng trát bóng trát mặt
trát lớp trát chất liệu trát bề mặt trát hoàn thiện
trát sơn mài trát vẽ trát nghệ thuật trát trang trí
trát công nghiệp trát xây dựng trát tường trát nền