Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bó trát"
trát
trát bột
trát sơn
trát nhựa
trát mịn
trát phẳng
trát bóng
trát mặt
trát lớp
trát chất liệu
trát bề mặt
trát hoàn thiện
trát sơn mài
trát vẽ
trát nghệ thuật
trát trang trí
trát công nghiệp
trát xây dựng
trát tường
trát nền