Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bóc ngắn cắn dài"
bóc ngắn cắn dài
thiếu thốn
khan hiếm
ít ỏi
nghèo nàn
chật vật
khó khăn
túng thiếu
không đủ
bần cùng
cạn kiệt
hạn chế
giới hạn
kém cỏi
thua thiệt
không đủ sức
không đủ khả năng
không đủ nguồn lực
không đủ điều kiện
không đủ thời gian