Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bóhẹp"
thu hẹp
hạn chế
giới hạn
khoanh vùng
chật hẹp
hẹp hòi
bị bó
bị hạn chế
bị giới hạn
bó buộc
bó lại
bó gọn
bó chặt
bó kín
bó nhỏ
bó tóm
bó cứng
bó hẹp lại
bó hẹp hóa
bó hẹp phạm vi