Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bói cá"
chim bói cá
chim nước
chim lặn
chim săn mồi
chim ăn cá
chim bay
chim di trú
chim biển
chim sếu
chim hải âu
chim cò
chim nhạn
chim kền kền
chim sẻ
chim chích chòe
chim cu
chim bồ câu
chim quang
chim mòng biển
chim trĩ