Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bóng dáng"
hình bóng
bóng
hình dạng
hình tượng
diện mạo
bóng tối
bóng râm
đường nét
khung
mô tả
chân dung
hình thức
in bóng
đường viền
hình ảnh
bóng mờ
bóng dáng mờ
bóng lờ mờ
bóng nhạt
bóng phản chiếu