Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bóng đè"
bóng đè
ngạt thở
khó thở
mộng du
mộng mị
giấc mơ
cảm giác nặng nề
tê liệt
đè nén
bị áp lực
bị chèn ép
khó chịu
cảm giác bí bách
cảm giác ngột ngạt
bị đè
bị kìm hãm
bị trói buộc
bị áp đảo
bị đè nén
bị chèn