Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bóngmát"
bóng râm
bóng cây
bóng mát
chỗ râm
chỗ mát
bóng đổ
bóng râm mát
khoảng râm
khoảng mát
bóng che
bóng khuất
bóng lặng
bóng dịu
bóng yên tĩnh
bóng êm
bóng mờ
bóng tối
bóng râm mát
bóng mát tự nhiên
bóng mát nhân tạo
bóng mát thiên nhiên