Từ đồng nghĩa với "bóp bụng"

tiết kiệm dè sẻn nhịn chịu đựng
kìm nén khắc khổ bó buộc giữ gìn
cố gắng nhẫn nhịn hạn chế tiết chế
khó khăn bó hẹp giữ chặt khổ sở
khổ cực bó gọn bó lại bó tay