Từ đồng nghĩa với "bóp hầu bóp cổ"

bóp cổ bóp hầu siết cổ nắm cổ
kẹp cổ đè cổ bóp nghẹt bóp chặt
bóp mạnh bóp thắt bóp chẹt bóp nát
bóp bóp bóp chèn bóp ép bóp dồn
bóp tắc bóp siết bóp đè bóp kẹp