Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bóp họng"
bóp cổ
bóp méo
bóp nghẹt
bóp chẹt
bóp nát
bóp vụn
bóp xé
bóp bóp
bóp bẹp
bóp dập
bóp chặt
bóp thắt
bóp siết
bóp chèn
bóp ép
bóp tắc
bóp gò
bóp vặn
bóp lén
bóp lừa