Từ đồng nghĩa với "bóp miệng"

tiết kiệm dè sẻn hà tiện cẩn trọng
kín đáo giữ gìn khéo léo thận trọng
tằn tiện chắt chiu kiệm lời kiệm sức
hạn chế bó buộc gò bó ngăn nắp
kìm hãm kiềm chế bó gọn bó lại