Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bóp miệng"
tiết kiệm
dè sẻn
hà tiện
cẩn trọng
kín đáo
giữ gìn
khéo léo
thận trọng
tằn tiện
chắt chiu
kiệm lời
kiệm sức
hạn chế
bó buộc
gò bó
ngăn nắp
kìm hãm
kiềm chế
bó gọn
bó lại