Từ đồng nghĩa với "bóp mồm"

bóp miệng bịt miệng nhét miệng khóa miệng
cấm khẩu ngăn cản dán miệng bịt mồm
bịt miệng lại cản trở không cho nói không cho phát biểu
không cho lên tiếng bịt lỗ tai bịt mũi bóp mũi
dập tắt đè nén kìm hãm kiềm chế