Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bóp mồm"
bóp miệng
bịt miệng
nhét miệng
khóa miệng
cấm khẩu
ngăn cản
dán miệng
bịt mồm
bịt miệng lại
cản trở
không cho nói
không cho phát biểu
không cho lên tiếng
bịt lỗ tai
bịt mũi
bóp mũi
dập tắt
đè nén
kìm hãm
kiềm chế